Có 2 kết quả:

此时 cǐ shí ㄘˇ ㄕˊ此時 cǐ shí ㄘˇ ㄕˊ

1/2

Từ điển phổ thông

bây giờ, lúc này

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) this moment

Từ điển phổ thông

bây giờ, lúc này

Từ điển Trung-Anh

(1) now
(2) this moment